FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rogelio Chavez

28.10.1984(40) 173cm 66Kg
ST57
RW62
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM63
RM63
RB63
RWB65
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
71
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11