FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Letheren

26.12.1987(36) 188cm 83Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
61
Quyết đoán
30
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60