FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris James

4.7.1987(36) 172cm 74Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM45
RM55
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
44
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16