FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Ogunjimi

12.10.1987(37) 184cm 80Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM44
RM58
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12