FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nilson

26.12.1975(48) 185cm 80Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
65
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
32
Phản ứng
63
Quyết đoán
28
TM phát bóng
65
TM đổ người
68
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
67