FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Djuric

30.8.1988(36) 182cm 75Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM48
RM46
RB50
RWB48
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
43
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19