FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Rossini

2.4.1988(36) 179cm 75Kg
ST53
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM49
CDM39
RM52
RB38
RWB41
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
33
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16