FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Wesolowski

25.8.1987(37) 172cm 75Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12