FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Russo

3.11.1985(38) 193cm 84Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM40
CM42
CDM48
RM41
RB46
RWB45
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
47
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
60
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
47
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
48
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
35
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14