FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Ruytinx

18.8.1980(44) 183cm 85Kg
ST59
RW52
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM50
RM52
RB47
RWB47
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
67
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
44
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
23
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15