FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magne Simonsen

13.7.1988(36) 178cm 70Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM57
CDM58
RM58
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17