FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Parrish

22.6.1988(36) 183cm 74Kg
ST40
RW46
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM53
RM48
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
26
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
17
Sút xoáy
41
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12