FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Graham

1.2.1988(36) 188cm 74Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM43
RM52
RB41
RWB42
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
31
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21