FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Robinson

22.1.1989(35) 174cm 64Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM46
RM58
RB48
RWB49
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
64
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11