FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin McCoy

2.10.1988(35) 180cm 70Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM50
RM51
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18