FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Dugdale

12.9.1987(37) 191cm 79Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM42
CDM52
RM38
RB51
RWB48
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
60
Rê bóng
24
Giữ bóng
47
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
53
Sút xa
31
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
41
Penalty
27
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14