FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Barry

29.5.1986(38) 170cm 70Kg
ST40
RW45
CF44
RF44
CAM47
CM50
CDM52
RM47
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
49
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
35
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14