FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Weber

9.8.1983(41) 188cm 83Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK54
Sức mạnh
49
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
15
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
57
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
58