FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Limia

18.7.1975(49) 184cm 80Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB27
RWB26
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
57
Thể lực
40
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
23
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
18
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
44
TM đổ người
63
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61