FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Baca

2.6.1983(41) 174cm 68Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM63
RM58
RB64
RWB63
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
64
Đá phạt
24
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18