FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Yacuzzi

15.8.1979(45) 170cm 70Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM62
RM61
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
26
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18