FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Estoyanoff

27.9.1982(42) 173cm 67Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM52
RM67
RB52
RWB54
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
46
Tranh bóng
34
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10