FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Worley

25.11.1988(35) 193cm 84Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM49
RM41
RB50
RWB48
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
52
Rê bóng
32
Giữ bóng
45
Kèm người
59
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
42
Lực sút
34
Đánh đầu
70
Sút xa
20
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
43
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20