FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffaele De Vita

23.9.1987(36) 180cm 77Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM46
RM59
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14