FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Derbyshire

14.4.1986(38) 185cm 72Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM43
RM57
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
26
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21