FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Irvine

17.3.1985(39) 180cm 76Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM57
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
31
Vô-lê
19
Sút xoáy
51
Đá phạt
44
Penalty
26
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18