FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rocco Quinn

7.9.1986(38) 180cm 76Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM53
RM55
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16