FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilijan Micanski

20.12.1985(38) 183cm 78Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM49
RM60
RB49
RWB50
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19