FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Bandalovski

23.11.1986(38) 182cm 77Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM56
CDM59
RM57
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
36
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
24
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16