FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Schrock

21.8.1986(38) 170cm 68Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM61
RM64
RB65
RWB66
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13