FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Reyna

19.9.1984(40) 168cm 65Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM49
RM62
RB47
RWB50
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17