FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sasa Sjanic

18.2.1986(38) 194cm 83Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM28
CDM28
RM26
RB24
RWB25
CB25
SW26
GK51
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
41
Khéo léo
36
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
24
Giữ bóng
20
Kèm người
25
Tranh bóng
18
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
41
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
25
Phản ứng
47
Quyết đoán
24
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54