FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abbas Hassan

10.5.1985(39) 197cm 95Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM30
RM29
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK54
Sức mạnh
72
Thể lực
35
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
57
Khéo léo
24
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
33
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55