FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elimane Coulibaly

15.3.1980(44) 190cm 89Kg
ST59
RW52
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM43
RM50
RB39
RWB39
CB43
SW44
GK25
Sức mạnh
76
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
23
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
37
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
24
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
23