FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronny

11.5.1986(38) 175cm 74Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM48
RM65
RB44
RWB48
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
45
Nhảy
42
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
26
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
76
Lực sút
91
Đánh đầu
45
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
79
Penalty
75
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
74
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12