FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Seeger

25.8.1986(38) 178cm 77Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM45
RM56
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19