FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Grandin

17.10.1987(37) 178cm 66Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM53
RM63
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
33
Tranh bóng
50
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
64
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18