FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro Lombardi

12.7.1986(38) 167cm 64Kg
ST49
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM50
RM56
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
32
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17