FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lafata

18.9.1981(43) 180cm 72Kg
ST65
RW61
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM49
RM61
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
77
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
70
Penalty
63
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20