FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Noor

26.2.1978(46) 181cm 76Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM52
RM59
RB45
RWB48
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
32
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
34
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
69
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14