FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siaka Tiene

22.2.1982(42) 177cm 73Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM65
RM61
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
72
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20