FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Arzumanyan

24.7.1985(38) 186cm 80Kg
ST52
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM46
CDM52
RM47
RB56
RWB53
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
44
Chuyền dài
32
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15