FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Manucharyan

19.1.1987(37) 177cm 72Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM46
RM63
RB46
RWB49
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
46
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12