FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Guastavino

26.7.1984(40) 168cm 68Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM47
RM58
RB44
RWB48
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
14
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14