FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Arzuaga

23.7.1981(42) 175cm 83Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM46
RM58
RB44
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
47
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
34
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
70
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13