FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Martinez

25.3.1985(39) 173cm 68Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM49
RM57
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14