FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Grohe

13.1.1987(37) 188cm 81Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM31
CM32
CDM31
RM29
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK72
Sức mạnh
63
Thể lực
39
Tăng tốc
41
Tốc độ
32
Nhảy
43
Khéo léo
39
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
43
TM phát bóng
72
TM đổ người
73
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
77