FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Habib Bellaid

28.3.1986(38) 189cm 80Kg
ST43
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM56
RM45
RB53
RWB52
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
23
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14