FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Besle

23.1.1984(40) 188cm 85Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM47
CDM52
RM45
RB50
RWB49
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
46
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15