FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Hamill

29.7.1986(38) 173cm 71Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM66
RM62
RB64
RWB64
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
80
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
90
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
73
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
85
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15